Từ "tề tựu" trong tiếng Việt có nghĩa là đến từ nhiều nơi và tập trung đông đủ tại một địa điểm nào đó. Khi sử dụng từ này, người ta thường nói đến việc nhiều người cùng nhau họp mặt, tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Học sinh tề tựu ở sân trường dự lễ khai giảng." (Nghĩa là tất cả học sinh đã đến trường để tham gia lễ khai giảng.)
"Các đại biểu đã tề tựu đông đủ." (Có nghĩa là tất cả các đại biểu đã có mặt đầy đủ để tham gia vào một sự kiện.)
"Sau bao năm xa cách, bạn bè từ khắp nơi đã tề tựu về quê hương để tổ chức buổi họp mặt." (Nghĩa là bạn bè đã trở về từ nhiều nơi khác nhau để gặp gỡ nhau.)
"Trong các dịp lễ hội lớn, người dân thường tề tựu ở quảng trường để tham gia các hoạt động văn hóa." (Ý chỉ rằng nhiều người đến cùng một chỗ để tham gia các hoạt động vui chơi.)
Các biến thể của từ:
Từ "tề tựu" thường không có nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "tề tựu đông đủ" (tập hợp đông đủ) hay "tề tựu lại" (tập hợp lại).
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Tập hợp: Cũng có nghĩa là đưa nhiều người lại với nhau, nhưng không nhất thiết phải đến từ nhiều nơi.
Họp mặt: Tương tự như "tề tựu", nhưng thường mang tính chất thân mật hơn.
Quy tụ: Cũng có nghĩa là tập trung lại, nhưng thường dùng trong bối cảnh mang tính chất chính trị hoặc xã hội.
Lưu ý khi sử dụng:
"Tề tựu" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức hơn, trong khi "họp mặt" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn.
Khi nói về việc tụ họp của một nhóm người, bạn có thể sử dụng từ "tề tựu" để nhấn mạnh sự đông đủ và tính chất quan trọng của sự kiện.